Việt
dứt sữa mẹ
thói cho bú
Đức
entwöhnen
einen Säugling ent wöhnen
dứt sữa một em bé.
entwöhnen /[ent'v0:non] (sw. V.; hat)/
dứt sữa mẹ; thói cho bú;
dứt sữa một em bé. : einen Säugling ent wöhnen