TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt chừa

bắt chừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xa lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xa lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt chừa

aberziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwöhnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspenen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aberziehen /vt (j -m)/

bắt chừa, bắt bỏ, bắt cai.

abspenen /vt/

làm... xa lánh, làm... xa lạ, bắt chừa, bắt cai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwöhnen /[ent'v0:non] (sw. V.; hat)/

(geh ) bắt chừa; làm cho bỏ; cai;

: jmdn. einer Sache (Dat.)

aberziehen /(unr. V.; hat)/

bắt chừa; bắt bỏ; bắt cai (abgewöhnen);