Việt
bắt chừa
bắt bỏ
bắt cai.
bắt cai
Đức
aberziehen
aberziehen /(unr. V.; hat)/
bắt chừa; bắt bỏ; bắt cai (abgewöhnen);
aberziehen /vt (j -m)/
bắt chừa, bắt bỏ, bắt cai.