TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bessern

làm cho tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bessern

bessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verhältnisse lassen sich so nicht bessern

các mối quan hệ này không thể nào cải thiện được.

ich will mich bessern

tôi muốn trở thành người tốt hơn

das Wetter bessert sich

thời tiết trở nên tốt hơn

(Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert

sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bessern /(sw. V.; hat)/

làm cho tốt hơn; cải thiện; cải tiến (besser machen);

die Verhältnisse lassen sich so nicht bessern : các mối quan hệ này không thể nào cải thiện được.

bessern /(sw. V.; hat)/

trở nên tốt hơn; được cải thiện; được cải tiến (besser werden);

ich will mich bessern : tôi muốn trở thành người tốt hơn das Wetter bessert sich : thời tiết trở nên tốt hơn (Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert : sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn.