bessern /(sw. V.; hat)/
làm cho tốt hơn;
cải thiện;
cải tiến (besser machen);
die Verhältnisse lassen sich so nicht bessern : các mối quan hệ này không thể nào cải thiện được.
bessern /(sw. V.; hat)/
trở nên tốt hơn;
được cải thiện;
được cải tiến (besser werden);
ich will mich bessern : tôi muốn trở thành người tốt hơn das Wetter bessert sich : thời tiết trở nên tốt hơn (Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert : sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn.