TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên tốt hơn

trở nên tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên tốt hơn

bessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich will mich bessern

tôi muốn trở thành người tốt hơn

das Wetter bessert sich

thời tiết trở nên tốt hơn

(Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert

sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn.

der Schüler hat sich in Mathematik deutlich verbessert

cậu học sinh đã khá hơn trong môn toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bessern /(sw. V.; hat)/

trở nên tốt hơn; được cải thiện; được cải tiến (besser werden);

tôi muốn trở thành người tốt hơn : ich will mich bessern thời tiết trở nên tốt hơn : das Wetter bessert sich sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn. : (Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert

verbessern /(sw. v7; hat)/

trở nên tốt hơn; trở nên hoàn hảo; được cải thiện;

cậu học sinh đã khá hơn trong môn toán. : der Schüler hat sich in Mathematik deutlich verbessert