TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cải thiện

được cải thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được cải thiện

 improved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enhanced

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

improved

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

upgraded

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

được cải thiện

verbessert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

được cải thiện

amélioré

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Luftqualität verbessern.

Chất lượng không khí được cải thiện.

Dadurch wird eine bessere Frischgasfüllung erreicht.

Nhờ vậy, thể tích nạp được cải thiện.

Dadurch wird die Kühlwirkung verbessert.

Hiệu suất làm mát do đó được cải thiện.

Dadurch wird ein gutes Heißstartverhalten erreicht.

Nhờ đó, tính năng khởi động nóng được cải thiện.

v Verbesserung der Traktion bei schlechten Fahrbahnverhältnissen.

Lực kéo được cải thiện trong điều kiện đường xấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich will mich bessern

tôi muốn trở thành người tốt hơn

das Wetter bessert sich

thời tiết trở nên tốt hơn

(Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert

sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn.

der Schüler hat sich in Mathematik deutlich verbessert

cậu học sinh đã khá hơn trong môn toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bessern /(sw. V.; hat)/

trở nên tốt hơn; được cải thiện; được cải tiến (besser werden);

tôi muốn trở thành người tốt hơn : ich will mich bessern thời tiết trở nên tốt hơn : das Wetter bessert sich sức khỏe của ông ẩy đã khá hơn. : (Schweiz, auch ohne “sich“) seine Gesundheit hat gebessert

verbessern /(sw. v7; hat)/

trở nên tốt hơn; trở nên hoàn hảo; được cải thiện;

cậu học sinh đã khá hơn trong môn toán. : der Schüler hat sich in Mathematik deutlich verbessert

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

được cải thiện

[DE] verbessert

[EN] enhanced, improved, upgraded

[FR] amélioré

[VI] được cải thiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 improved

được cải thiện