TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbessert

được cải thiện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

verbessert

enhanced

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

improved

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

upgraded

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verbessert

verbessert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

verbessert

amélioré

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch werden die Gebrauchseigenschaften wesentlich verbessert.

Qua đó các tính năng sử dụng được cải thiện đáng kể.

Diese kann durch Spezialschnecken noch verbessert werden.

Sự đồng nhất còn có thể được cải thiện bởi các loại trục vít có cấu trúc đặc biệt, thí dụ dụng cụ cắt và trộn được bố trí ghép nối thêm trên trục vít. .

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird die Kühlwirkung verbessert.

Hiệu suất làm mát do đó được cải thiện.

Dadurch kann die Schaltqualität verbessert werden.

Điều này giúp cải thiện chất lượng chuyển số.

Die Standzeit dieses Kombinationsfilters wird dadurch verbessert.

Do đó, thời gian sử dụng của bộ lọc kết hợp này tăng lên.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbessert

[DE] verbessert

[EN] enhanced, improved, upgraded

[FR] amélioré

[VI] được cải thiện