Việt
được cải thiện
Anh
enhanced
improved
upgraded
Đức
verbessert
Pháp
amélioré
Dadurch werden die Gebrauchseigenschaften wesentlich verbessert.
Qua đó các tính năng sử dụng được cải thiện đáng kể.
Diese kann durch Spezialschnecken noch verbessert werden.
Sự đồng nhất còn có thể được cải thiện bởi các loại trục vít có cấu trúc đặc biệt, thí dụ dụng cụ cắt và trộn được bố trí ghép nối thêm trên trục vít. .
Dadurch wird die Kühlwirkung verbessert.
Hiệu suất làm mát do đó được cải thiện.
Dadurch kann die Schaltqualität verbessert werden.
Điều này giúp cải thiện chất lượng chuyển số.
Die Standzeit dieses Kombinationsfilters wird dadurch verbessert.
Do đó, thời gian sử dụng của bộ lọc kết hợp này tăng lên.
[DE] verbessert
[EN] enhanced, improved, upgraded
[FR] amélioré
[VI] được cải thiện