widersprechen /(st. V.; hat)/
cãi lại;
bác bỏ;
phủ nhận;
jmdm./einer Sache widersprechen : cãi lại ai/bác bỏ điều gì.
widersprechen /(st. V.; hat)/
phản đối;
phản kháng;
der Betriebsrat hat der Entlassung widersprochen : đại diện công đoàn đã phản đối việc sa thải.
widersprechen /(st. V.; hat)/
mâu thuẫn;
trái ngược;
sich widersprechende Aussagen : những lời khai màu thuẫn nhau die widersprechendsten Nachrichten trafen ein : những tin tức trái ngược nhau được báo về.