einwechseln /(sw. V.)/
(hat) đổi ra tiền lẻ;
können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln? : cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không?
einwechseln /(sw. V.)/
(hat) đổi sang loại tiền khác;
300 Euro in Dollars einwechseln : đổi 300 Euro sang đô la.
einwechseln /(sw. V.)/
(hat) (Sport) thay đổi vận động viên;
thay đổi cầu thủ;
einwechseln /(sw. V.)/
(ist) (Jägerspr ) (thú rừng) di chuyển sang vùng đất khác để sống;