TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwechseln

đổi ra tiền lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi sang loại tiền khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển sang vùng đất khác để sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einwechseln

einwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln?

cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không?

300 Euro in Dollars einwechseln

đổi 300 Euro sang đô la.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi ra tiền lẻ;

können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln? : cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không?

einwechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi sang loại tiền khác;

300 Euro in Dollars einwechseln : đổi 300 Euro sang đô la.

einwechseln /(sw. V.)/

(hat) (Sport) thay đổi vận động viên; thay đổi cầu thủ;

einwechseln /(sw. V.)/

(ist) (Jägerspr ) (thú rừng) di chuyển sang vùng đất khác để sống;