TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi ra tiền lẻ

đổi ra tiền lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổi ra tiền lẻ

einwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln?

cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi ra tiền lẻ;

cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không? : können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln?