Việt
đổi ra tiền lẻ
Đức
einwechseln
können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln?
cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không?
einwechseln /(sw. V.)/
(hat) đổi ra tiền lẻ;
cô có thể đổi giúp tôi tờ giấy bạc năm mươi Euro ra tiền lẻ không? : können Sie mir einen Fünfzigeuroschein einwechseln?