Việt
móc
cài
kẹp
cặp
kim đóng sách
kim kẹp
xơ stapen
Anh
staple
cut fibre
staple fibre
spun fibre
Đức
Heftklammer
Halter
geschnittene Faser
Stapelfaser
gesponnene Faser
Pháp
agrafe
geschnittene Faser,Stapelfaser,gesponnene Faser,Heftklammer
[EN] cut fibre, staple fibre, spun fibre, staple
[VI] xơ stapen,
Halter,Heftklammer /TECH/
[DE] Halter; Heftklammer
[EN] staple
[FR] agrafe
kim đóng sách;
kim kẹp (Büroklammer);
Heftklammer /f =, -n/
cái] kẹp, cặp (văn phòng); -
Heftklammer /f/B_BÌ/
[VI] móc, cài