Spange /[’Jpago], die; -, -n/
cái móc;
cái cài (nữ trang);
Spange /[’Jpago], die; -, -n/
cái trâm cài tóc;
Spange /[’Jpago], die; -, -n/
cái móc;
cái cài;
cái khóa (giày);
Spange /[’Jpago], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Armspange (vòng tay, xuyến);
Spange /[’Jpago], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Ordensspange (vòng đeo huân chương);