TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuhanden 1

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zuhanden

con cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng cụm từjmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuhanden 1

zuhanden 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zuhanden

zuhanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/

con (cừu, thỏ, dê) cái;

zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/

(từtchửi) con mụ (Zicke);

zuhanden

thường được dùng cụm từjmdm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuhanden 1 /adv/

ỏ gần; zuhanden 1 kommen gặp phải ai, bị ai vó được, vó được cái gì, có sẵn cái gì, gặp cái gì.