zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/
con (cừu, thỏ, dê) cái;
zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/
(từtchửi) con mụ (Zicke);
zuhanden
thường được dùng cụm từjmdm;