Việt
cài
gài
ghim
găm
hai người tụ lại với nhau cả ngày
Đức
zusammenstecken
v Aufweiten von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen
Nới rộng ống tròn để có thể luồn vào nhau
v Einziehen von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen
Bẻ gấp dồn vòng ống để có thể luồn vào nhau.
die Köpf e zusammen stecken
đơm đặt chuyện, đặt điều, bàn ra tán vào, xì xào, rì rầm; 11 vi không rôi nhau, gắn bó khăng khít; ~
zusammenstecken /(sw. V.; hat) ghim dính vào nhau. 2. (steckte/(geh.:) stak zusam men; hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist zusam mengesteckt) (ugs.) không rời nhau, gắn bó khăng khít; die beiden stecken den ganzen Tag zusammen/
hai người tụ lại với nhau cả ngày;
zusammenstecken /I vt/
cài, gài, ghim, găm; die Köpf e zusammen stecken đơm đặt chuyện, đặt điều, bàn ra tán vào, xì xào, rì rầm; 11 vi không rôi nhau, gắn bó khăng khít; zusammen