TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai người tụ lại với nhau cả ngày

hai người tụ lại với nhau cả ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hai người tụ lại với nhau cả ngày

zusammenstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenstecken /(sw. V.; hat) ghim dính vào nhau. 2. (steckte/(geh.:) stak zusam men; hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist zusam mengesteckt) (ugs.) không rời nhau, gắn bó khăng khít; die beiden stecken den ganzen Tag zusammen/

hai người tụ lại với nhau cả ngày;