TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muttertier

con cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

muttertier

female

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

muttertier

Muttertier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

muttertier

femelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

génitrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muttertier /das/

(Landw ) con cái;

Muttertier /das/

con nái; con thú mẹ (vừa mới sinh con);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muttertier /n-(e)s, -e (động vật)/

con cái, con nái;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muttertier /SCIENCE/

[DE] Muttertier

[EN] female

[FR] femelle

Muttertier /AGRI/

[DE] Muttertier

[EN] dam

[FR] génitrice; mère