Việt
thuộc phái nữ
lỗ cắm điện
lỗ cắm điện thoại
bao. ôm
thuộc phần có lỗ
bộ phận có lỗ
Anh
female
plug
telephone jack
Đức
Schliffpfanne
Muttertier
Innen-
Pháp
femelle
He works hard at the pharmaceutical, where he hardly notices the female assistant manager.
Công việc trong nhà máy dược phẩm bù đầu đến nỗi ông chẳng còn hơi sức đâu mà ngó ngàng đến cô trợ lý giám đốc.
Innen- /pref/CNSX/
[EN] female
[VI] thuộc phần có lỗ, bộ phận có lỗ
bao. ôm (mạt lổp ghep)
: dàn bà, nữ, con gái, mái [L] male and female heirs - các thừa ke nam và nữ - ứ young female - người phụ nữ, người dàn bà trê.
plug,female
plug,female /điện/
telephone jack, plug,female
female /SCIENCE/
[DE] Muttertier
[FR] femelle
n. a woman or girl; the sex that gives birth; ad. of or about women