TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

female

thuộc phái nữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ cắm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ cắm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao. ôm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuộc phần có lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận có lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

female

female

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

female

Schliffpfanne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Muttertier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

female

femelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He works hard at the pharmaceutical, where he hardly notices the female assistant manager.

Công việc trong nhà máy dược phẩm bù đầu đến nỗi ông chẳng còn hơi sức đâu mà ngó ngàng đến cô trợ lý giám đốc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innen- /pref/CNSX/

[EN] female

[VI] thuộc phần có lỗ, bộ phận có lỗ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

female

bao. ôm (mạt lổp ghep)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

female

: dàn bà, nữ, con gái, mái [L] male and female heirs - các thừa ke nam và nữ - ứ young female - người phụ nữ, người dàn bà trê.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

female

thuộc phái nữ

 plug,female

lỗ cắm điện

 plug,female /điện/

lỗ cắm điện

telephone jack, plug,female

lỗ cắm điện thoại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

female /SCIENCE/

[DE] Muttertier

[EN] female

[FR] femelle

Từ điển Polymer Anh-Đức

female

Schliffpfanne

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

female

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

female

female

n. a woman or girl; the sex that gives birth; ad. of or about women