femelle
femelle [fomel] I. n. f. 1. (Con) cái. La biche est la femelle du cerf: Nai là con cái của hưou. 2. Dgian, Khinh Nguời đàn bà. II. adj. 1. Để sinh sản; cái. Un serin femelle: Chim yến cái. L’organe femelle d’une plante: Hoa cái của cây (bộ phận sinh sản của cây). > THỰC Fleur femelle: Hoa cái. 2. KỸ Lỗ cắm. Fiche femelle: Lỗ cắm diện.