TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

femelle

female

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

femelle

Muttertier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

femelle

femelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

femelle /SCIENCE/

[DE] Muttertier

[EN] female

[FR] femelle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

femelle

femelle [fomel] I. n. f. 1. (Con) cái. La biche est la femelle du cerf: Nai là con cái của hưou. 2. Dgian, Khinh Nguời đàn bà. II. adj. 1. Để sinh sản; cái. Un serin femelle: Chim yến cái. L’organe femelle d’une plante: Hoa cái của cây (bộ phận sinh sản của cây). > THỰC Fleur femelle: Hoa cái. 2. KỸ Lỗ cắm. Fiche femelle: Lỗ cắm diện.