Anh
dam
Đức
Muttertier
Pháp
génitrice
géniteur
mère
génitrice,mère /AGRI/
[DE] Muttertier
[EN] dam
[FR] génitrice; mère
géniteur,génitrice
géniteur, trice [3enitoeR, tRÍs] n. Người sinh ra, sản xuất. > n. m. ĐỘNG Con giống, vật giống (con nọc).