TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sie

con cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị áy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các anh ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chị áy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron pers bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép với động từ tận cùng là -isieren để hình thành danh từ tương úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật giống cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con số bảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài bảy nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường xe buýt sô' bảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tàu sô' bảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp lại mỗi bảy ngày một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảy rưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốm đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còi cọc đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo hon đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất có màu nâu đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn làm hạt giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem là có khả năng chiến thắng trong cuộc tranh tài thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sie

sie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

Akademisierung, Viet namisierung.

eine Sieben schreiben

viết một con số bảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie /rung, die; -, -en/

ghép với động từ tận cùng là -isieren để hình thành danh từ tương úng;

ví dụ : Akademisierung, Viet namisierung.

Sie /die; -, -s (ugs.)/

người (giống cái); con vật giống cái; con cái; con mái;

Sie /ben, die; -, -en, auch/

con số bảy;

eine Sieben schreiben : viết một con số bảy.

Sie /ben, die; -, -en, auch/

lá bài bảy nút;

Sie /ben, die; -, -en, auch/

(ugs ) đường xe buýt sô' bảy; đường tàu sô' bảy;

sie /ben.tãg. lieh (Adj.) (mit Ziffer: 7-täglich)/

lặp lại mỗi bảy ngày một lần;

sie /ben.und.ein. halb (Bruchz.) (mit Ziffern: 7*/2)/

bảy rưỡi;

sie /.chen (sw. V.; hat) (veraltet)/

ốm đau; đau yếu; còi cọc đi; héo hon đi;

Sie /na.er.de , die/

đất có màu nâu đỏ;

sie /ren [favori'züran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tạo điều kiện; góp phần vào; giúp đỡ (cho); thúc đẩy; ưu tiên (bevorzugen, begünstigen);

sie /ren [favori'züran] (sw. V.; hat)/

(Sport) chọn làm hạt giống; xem là có khả năng chiến thắng trong cuộc tranh tài thể thao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sie /pron pers/

pron pers 1. (G, ihrer, D ihr, A Sie) cô ấy, chị áy, bà ắy; (khinh bí) mụ đó, con đó; 2. (G ihrer, D ihnen, A sie)họ, chúng nó, chúng, các anh ắy, các chị áy.

Sie

pron pers (G ihrer, D ihnen, A sie) bà, ông, ngài (nói lịch sự); j-n " Sie" nennen gọi ai là ngài [ôngỊ.

Sie /f =, -n u -s/

con cái, con mái.