Việt
ốm đau
đau yếu
còi cọc đi
héo hon đi
bệnh tật
yếu đuối
yéu ớt
còi cọp
quặt quẹo.
Đức
sie
Kranksein
Du musst doch sehen, ob ihr etwas fehlt.
phải tạt vào xem bà cụ có ốm đau gì không?
Kranksein /n -s/
bệnh tật, ốm đau, yếu đuối, yéu ớt, còi cọp, quặt quẹo.
sie /.chen (sw. V.; hat) (veraltet)/
ốm đau; đau yếu; còi cọc đi; héo hon đi;