Việt
héo hon đi
ốm đau
đau yếu
còi cọc đi
s
khô đi
khô lại
trd nên khô quắt
khô héo
gầy đi
quắt đi
gầy quắt đi
trỏ nên vô tình
đâm ra nhẫn tâm.
Đức
sie
vertrocknen
vertrocknen /vi (/
1. khô đi, khô lại, trd nên khô quắt, khô héo; 2. (về ngưỏi) gầy đi, quắt đi, gầy quắt đi, héo hon đi; 3. (nghĩa bóng) trỏ nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm.
sie /.chen (sw. V.; hat) (veraltet)/
ốm đau; đau yếu; còi cọc đi; héo hon đi;