Việt
khô đi
khô lại
héo khô
khô quắt đi
khô quắt
khô dúm
gầy đi.
s
trd nên khô quắt
khô héo
gầy đi
quắt đi
gầy quắt đi
héo hon đi
trỏ nên vô tình
đâm ra nhẫn tâm.
Đức
ausdorren
eindorren
vertrocknen
Andererseits dürfen die zu trocknenden Materialpartikel sich auch nicht miteinander verbinden oder thermisch geschädigt werden.
Mặt khác các hạt quá khô lại không liên kết với nhau hoặc bị nhiệt làm hư hại.
Felder sind ausge dörrt
đồng ruộng bị khô héo.
ausdorren /vi (s)/
khô đi, khô lại, héo khô, gầy đi.
vertrocknen /vi (/
1. khô đi, khô lại, trd nên khô quắt, khô héo; 2. (về ngưỏi) gầy đi, quắt đi, gầy quắt đi, héo hon đi; 3. (nghĩa bóng) trỏ nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm.
ausdorren /(sw. V.)/
(ist) khô đi; khô lại; héo khô (ausdorren);
đồng ruộng bị khô héo. : Felder sind ausge dörrt
ausdorren /(sw. V.; ist)/
khô quắt đi; khô lại; héo khô;
eindorren /(sw. V.; ist)/
khô lại; khô quắt; khô dúm; khô đi (dürr werden);