TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gầy đi

gầy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuông cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nhược cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy còm đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy choắt lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trd nên khô quắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy quắt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo hon đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm ra nhẫn tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gầy đi

abmagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmagem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertrocknen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist bis auf die Knochen abgemagert

bà ta gầy đến nỗi chỉ còn da bọc xương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmagem /vi (s)/

gầy đi, gầy còm đi, gầy choắt lại.

vertrocknen /vi (/

1. khô đi, khô lại, trd nên khô quắt, khô héo; 2. (về ngưỏi) gầy đi, quắt đi, gầy quắt đi, héo hon đi; 3. (nghĩa bóng) trỏ nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmagern /(sw. V.)/

(ist) gầy đi; ôm đi; xuông cân (mager werden);

bà ta gầy đến nỗi chỉ còn da bọc xương. : sie ist bis auf die Knochen abgemagert

abkommen /(st V.; ist)/

(landsch) giảm cân; gầy đi; suy nhược cơ thể;