Việt
quắt đi
nhăn
nhăn nhíu lại
co lại
teo lại
s
khô đi
khô lại
trd nên khô quắt
khô héo
gầy đi
gầy quắt đi
héo hon đi
trỏ nên vô tình
đâm ra nhẫn tâm.
Đức
schrumpfen
vertrocknen
die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft
các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại.
vertrocknen /vi (/
1. khô đi, khô lại, trd nên khô quắt, khô héo; 2. (về ngưỏi) gầy đi, quắt đi, gầy quắt đi, héo hon đi; 3. (nghĩa bóng) trỏ nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm.
schrumpfen /[’Jrompfan] (sw. V.; ist)/
nhăn; nhăn nhíu lại; co lại; teo lại; quắt đi;
các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại. : die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft