Việt
nhăn
nhăn nhíu lại
co lại
teo lại
quắt đi
Đức
schrumpfen
die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft
các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại.
schrumpfen /[’Jrompfan] (sw. V.; ist)/
nhăn; nhăn nhíu lại; co lại; teo lại; quắt đi;
các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại. : die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft