TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhăn nhíu lại

nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhíu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quắt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhăn nhíu lại

schrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft

các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrumpfen /[’Jrompfan] (sw. V.; ist)/

nhăn; nhăn nhíu lại; co lại; teo lại; quắt đi;

các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại. : die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft