Việt
gầy đi
ôm đi
xuông cân
giảm cân
suy nhược cơ thể
gầy còm đi
gầy choắt lại.
s
khô đi
khô lại
trd nên khô quắt
khô héo
quắt đi
gầy quắt đi
héo hon đi
trỏ nên vô tình
đâm ra nhẫn tâm.
Đức
abmagern
abkommen
abmagem
vertrocknen
sie ist bis auf die Knochen abgemagert
bà ta gầy đến nỗi chỉ còn da bọc xương.
abmagem /vi (s)/
gầy đi, gầy còm đi, gầy choắt lại.
vertrocknen /vi (/
1. khô đi, khô lại, trd nên khô quắt, khô héo; 2. (về ngưỏi) gầy đi, quắt đi, gầy quắt đi, héo hon đi; 3. (nghĩa bóng) trỏ nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm.
abmagern /(sw. V.)/
(ist) gầy đi; ôm đi; xuông cân (mager werden);
bà ta gầy đến nỗi chỉ còn da bọc xương. : sie ist bis auf die Knochen abgemagert
abkommen /(st V.; ist)/
(landsch) giảm cân; gầy đi; suy nhược cơ thể;