abnehmen /(st V.; hat)/
giảm cân;
sút cân;
tôi phải giảm thêm vài ký nữa : ich muss noch einige Kilos abnehmen thời gian sau này bà ta đã gầy đi rất nhiều. 1 : sie hat in der letzten Zeit sehr stark abgenommen
abkommen /(st V.; ist)/
(landsch) giảm cân;
gầy đi;
suy nhược cơ thể;