Việt
khô đi
khô lại
héo khô
làm khô
gầy đi.
sấy khô.
khô quắt đi
sấy khô
Đức
ausdorren
Felder sind ausge dörrt
đồng ruộng bị khô héo.
ausdorren /(sw. V.; ist)/
khô quắt đi; khô lại; héo khô;
ausdorren /(sw. V.)/
(ist) khô đi; khô lại; héo khô (ausdorren);
Felder sind ausge dörrt : đồng ruộng bị khô héo.
(hat) làm khô; sấy khô (austrocknen);
ausdorren /vi (s)/
khô đi, khô lại, héo khô, gầy đi.
ausdorren /vt/
làm khô, sấy khô.