Việt
cài
gài .
cài nút
gài
gắn bằng nút
Đức
knöpfen
knöpfen /[’knoepfon] (sw. V.; hat)/
cài nút; gài (cúc);
gắn bằng nút;
knöpfen /vt/
cài, gài (cúc).