bemuttern /vt/
quan tâm, chăm sóc, chăm chút, chăm lo, chăm nom, săn sóc.
Fürsorge /f =/
1. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút, trông nom; in fs Fürsorge stéhen được ai chăm nom (săn sóc); 2. [ché độ, công tác] bảo trợ xã hội, CÜU tế xã hội; öffentliche Fürsorge cứu tế xã hội; .
wachen /vi/
1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.
Obhut /f =/
1. [sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút; 3. [sự] bảo trợ, báo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ; ị