Việt
mặc dẹp
cắt
củ.
chải chuốt
diện
chăm chút
Đức
schniegeln
geschniegelt und gebũgelt/gestriegelt (ugs.)
(đùa) chưng diện bảnh bao.
schniegeln /[’jhügoln] (sw. V.; hat) (ugs.; oft abwertend)/
(thường nói về đàn ông) chải chuốt; diện; chăm chút;
geschniegelt und gebũgelt/gestriegelt (ugs.) : (đùa) chưng diện bảnh bao.
schniegeln /vt/
1. mặc dẹp (cho ai); 2. cắt, củ.