TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schniegeln

mặc dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schniegeln

schniegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschniegelt und gebũgelt/gestriegelt (ugs.)

(đùa) chưng diện bảnh bao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schniegeln /[’jhügoln] (sw. V.; hat) (ugs.; oft abwertend)/

(thường nói về đàn ông) chải chuốt; diện; chăm chút;

geschniegelt und gebũgelt/gestriegelt (ugs.) : (đùa) chưng diện bảnh bao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schniegeln /vt/

1. mặc dẹp (cho ai); 2. cắt, củ.