Việt
chăm nom
săn sóc
chăm chút
trông nom
bảo trợ xã hội
CÜU tế xã hội
Đức
Fürsorge
fs Fürsorge stéhen
được ai chăm nom (săn sóc); 2. [ché độ, công tác] bảo trợ xã hội, CÜU tế xã hội;
öffentliche Fürsorge
cứu tế xã hội;.
Fürsorge /f =/
1. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút, trông nom; in fs Fürsorge stéhen được ai chăm nom (săn sóc); 2. [ché độ, công tác] bảo trợ xã hội, CÜU tế xã hội; öffentliche Fürsorge cứu tế xã hội; .