Việt
thức
thao thức
không ngủ
theo dõi
nhìn theo
trồng theo
quan tâm
chăm sóc
chăm nom
chăm chút
chăm lo
săn SÓC
Đức
wachen
Die gezielte Veränderung eines pflanzlichen Genoms zu einer genetisch stabilen neuen Planzensorte ist zwar ein langer Weg, aber eine inzwischen anerkannte und übliche Methode.
Việc biến đổi bộ gen cây trồng theo mục tiêu thành một giống mới ổn định di truyền, mặc dù là một chặng đường dài, nhưng là một phương pháp được công nhận và thông dụng.
einem Kranken wachen
trực giưông bệnh nhân; 2.
wachen /vi/
1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.