Việt
sự giám sát
giám thị
sự trông coi
giám sát
kiểm tra
quan sát
sự kiểm tra
sự trông nom
sự canh gác
người giám sát
người kiểm tra
Anh
supervision
control
lookdown
surveillance authority
supervision/control
Đức
Aufsicht
Kontrolle
Pháp
surveillance
contrôle
Aufsicht, Kontrolle
Aufsicht /die; -, -en/
(o Pl ) sự giám sát; sự kiểm tra; sự trông nom; sự canh gác (Beobachtung, Bewachung, Konừolle);
(PI selten) người giám sát; người kiểm tra; giám thị;
Aufsicht /FISCHERIES/
[DE] Aufsicht
[EN] surveillance authority
[FR] surveillance
Aufsicht,Kontrolle /IT-TECH/
[DE] Aufsicht; Kontrolle
[EN] supervision
[FR] contrôle
Aufsicht /f =, -en/
sự] giám sát, giám thị, kiểm tra, quan sát;
Aufsicht /f/GIẤY/
[EN] lookdown
[VI] sự trông coi
Aufsicht /f/V_THÔNG/
[VI] sự giám sát (điện thoại)