TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trông coi

sự trông coi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trông coi

 lookdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lookdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự trông coi

Aufsicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewirtschaftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewahrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewirtschaftung /die/

sự quản lý; sự trông coi; sự điều hành;

Bewahrung /die; -/

sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự trông coi; sự che chở;

Hutung /die; -, -en/

sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự giữ gìn; sự canh giữ; sự trông chừng; sự trông coi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsicht /f/GIẤY/

[EN] lookdown

[VI] sự trông coi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lookdown

sự trông coi