surveillance
surveillance [syRvejôs] n. f. 1. Sự, việc trông nom, săn sóc, coi sóc, coi ngó, giám thị, giám sát. Exercer une surveillance discrète: Săn sóc kín dáo. > Direction đe la surveillance du territoire (D.S.T.): Cục phản gián (D.S.T). 2. Sự bị quản thúc, giám sát, giám tra. Etre sous surveillance médicale: BỊ giám sát về mặt súc khỏe.