TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surveillance

sự giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Giám sát

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

surveillance

surveillance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surveillance

Überwachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beobachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

surveillance

surveillance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveillance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Überwachung

[EN] surveillance

[FR] surveillance

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

surveillance

Sự giám sát

Một loạt điều tra có hệ thống về một quần thể động vật thủy sinh nhất định nhằm phát hiện ra sự xuất hiện bệnh phục vụ mục đích phòng trị, và cũng có thể liên quan đến nghiên cứu các mẫu vật của một quần thể.

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Surveillance

Giám sát

Các nước thành viên WTO tiến hành giám sát thường xuyên chính sách Thương mại quốc gia của các nước thành viên khác để đảm bảo chính sách Thương mại phù hợp với nguyên tắc của hệ thống Thương mại đa phương và tuân thủ theo cam kết của các nước thành viên. Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại là cơ sở để thực hiện mục đích này, tuy nhiên trong nhiều hiệp định của WTO có quy định cơ chế thông báo tất cả những thay đổi về mặt chính sách và những hành động thực hiện theo các hiệp định. Xem thêm notification và transparency.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachung /f/KTA_TOÀN/

[EN] surveillance

[VI] sự giám sát

Beobachtung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] surveillance

[VI] sự giám sát