Beobachtung /die; -en/
sự quan sát;
sự theo dõi;
unter Beobachtung Stehen : bị quan sát, bị theo dõi' , zur Beobachtung im Krankenhaus sein: vào bệnh viện để được theo dõi kiềm tra sức khỏe.
Beobachtung /die; -en/
kết quả của quá trình quan sát;
sự xác định;
sự khẳng định (sau khi theo dõi);
seine Be obachtungen aufzeichnen : ghi chép kết quả theo dõi.
Beobachtung /die; -en/
sự tuân thủ;
sự thi hành;
sự giữ đúng (Einhaltung, Beachtung);