Việt
kết quả của quá trình quan sát
sự xác định
sự khẳng định
Đức
Beobachtung
seine Be obachtungen aufzeichnen
ghi chép kết quả theo dõi.
Beobachtung /die; -en/
kết quả của quá trình quan sát; sự xác định; sự khẳng định (sau khi theo dõi);
ghi chép kết quả theo dõi. : seine Be obachtungen aufzeichnen