TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhaust gas recirculation

hệ thống tuần hoàn khí thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự tái tuần hoàn khí xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hồi lưu khí thải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

giám sát

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động cơ diesel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

exhaust gas recirculation

exhaust gas recirculation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monitoring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

diesel engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 recycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust recycling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exhaust gas recirculation

Abgasrückführung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überwachung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dieselmotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abgasrückührung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

exhaust gas recirculation

recirculation des gaz d'échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recyclage des gaz d’échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaust gas recirculation,exhaust recycling /TECH/

[DE] Abgasrückführung

[EN] exhaust gas recirculation; exhaust recycling

[FR] recirculation des gaz d' échappement; recyclage des gaz d’échappement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgasrückführung /f/ÔTÔ/

[EN] exhaust gas recirculation

[VI] sự tái tuần hoàn khí xả

Từ điển ô tô Anh-Việt

exhaust gas recirculation

Hệ thống tuần hoàn khí thải (để giảm NOx)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abgasrückührung

exhaust gas recirculation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust gas recirculation

hệ thống tuần hoàn khí thải

exhaust gas recirculation, recycle, recycling

sự tái tuần hoàn khí xả

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abgasrückführung

[EN] exhaust gas recirculation (EGR)

[VI] Hồi lưu khí thải

Abgasrückführung

[EN] Exhaust gas recirculation (EGR)

[VI] Hồi lưu khí thải

Abgasrückführung,Überwachung

[EN] exhaust gas recirculation, monitoring

[VI] Hồi lưu khí thải, giám sát

Dieselmotor,Abgasrückführung

[EN] diesel engine, exhaust gas recirculation [abbr.: EGR]

[VI] Động cơ diesel, hồi lưu khí thải