Việt
bảo vệ
giữ gìn
bảo hộ
cảnh giới
canh gác
canh giữ
Anh
guard vb
guarding
Đức
bewachen
beschützen
sichern
Sicherheitsfilter
überwachen
Pháp
mise en garde
protection
der Hund bewacht das Haus
con chó canh giữ ngôi nhà
die Gefangenen werden streng bewacht
những tù nhân bị canh gác cẩn mật.
Sicherheitsfilter,bewachen,überwachen /IT-TECH/
[DE] Sicherheitsfilter; bewachen; überwachen
[EN] guarding
[FR] mise en garde; protection
bewachen, beschützen, sichern
bewachen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ; giữ gìn; cảnh giới; canh gác; canh giữ (beaufsich tigen, beobachten, beschützen);
der Hund bewacht das Haus : con chó canh giữ ngôi nhà die Gefangenen werden streng bewacht : những tù nhân bị canh gác cẩn mật.
bewachen /vt/
bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn; (quân sự) cảnh vệ; cảnh giói, hộ vệ, canh gác, canh giũ, gác, canh phòng.,