TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewachen

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewachen

guard vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

guarding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bewachen

bewachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschützen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sicherheitsfilter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überwachen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bewachen

mise en garde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund bewacht das Haus

con chó canh giữ ngôi nhà

die Gefangenen werden streng bewacht

những tù nhân bị canh gác cẩn mật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsfilter,bewachen,überwachen /IT-TECH/

[DE] Sicherheitsfilter; bewachen; überwachen

[EN] guarding

[FR] mise en garde; protection

Từ điển Polymer Anh-Đức

guard vb

bewachen, beschützen, sichern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewachen /(sw. V.; hat)/

bảo vệ; giữ gìn; cảnh giới; canh gác; canh giữ (beaufsich tigen, beobachten, beschützen);

der Hund bewacht das Haus : con chó canh giữ ngôi nhà die Gefangenen werden streng bewacht : những tù nhân bị canh gác cẩn mật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewachen /vt/

bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn; (quân sự) cảnh vệ; cảnh giói, hộ vệ, canh gác, canh giũ, gác, canh phòng.,