Việt
bảo vệ
phù hộ
giũ gìn
bảo hộ
bảo trợ
che chỏ
phù trì
bù chì.
giữ gìn
che chở
Anh
guard
guard vb
Đức
beschützen
bewachen
sichern
jmdn. vor etw. beschützen
bảo vệ ai trước điều gì
seinen kleinen Bruder vor Gefahren beschützen
bảo vệ đứa em trai nhỏ bé trước mối hiểm nguy
Gott beschütze dich!
cầu Chúa che chở cho con!
bewachen, beschützen, sichern
beschützen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ; giữ gìn; che chở; phù hộ (behüten, bewahren);
jmdn. vor etw. beschützen : bảo vệ ai trước điều gì seinen kleinen Bruder vor Gefahren beschützen : bảo vệ đứa em trai nhỏ bé trước mối hiểm nguy Gott beschütze dich! : cầu Chúa che chở cho con!
beschützen /vt/
1. (vor D, gegen A) bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ; 2. bảo trợ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bù chì.