Việt
diễu hành
tuần hành
diễu qua.
tuân hành
diễu qua
Đức
defilieren
defilieren /[defi'li:ran] (sw. V.; ist/hat)/
diễu hành; tuân hành; diễu qua (hàng khách danh dự);
defilieren /vi (h, s)/
diễu hành, tuần hành, diễu qua.