vorbeimarschleren /vi (s) (an D)/
vi (s) (an D) diễu hành, tuần hành, diễu qua;
dahergehen /(dahergehn) vi (s)/
(dahergehn) đi, đi lui, đi tói, đi bách bộ, diễu qua;
Durchzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] diễu qua, đi qua; lôi lại; 2. [cuộc] hành trình, diễu hành; 3. gió lùa, gió lò; Durchzug machen làm cho gió lùa; 2. [sự] đem qua, mang qua...; 5. xâu, xỏ, luôn; 6. (thể thao) [sự] chèo (thuyền).