TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

observer

beobachten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

observer

observer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Observer le règlement, le silence

Tuân thủ quy chế, giữ im lặng.

Observer les allées et venues de ses voisins

Theo dõi sự di di lại lại của những người láng giềng.

Il était obligé de s’observer dans cette réunion guindée

cần phải giữ gìn ý tứ trong cuộc họp giả bộ trịnh trọng này.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

observer

observer

beobachten

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

observer

observer [opseRve] A. v.tr. [1] I. Chịu theo, tuân thủ, tôn trọng. Observer le règlement, le silence: Tuân thủ quy chế, giữ im lặng. n. 1. Nhìn kỹ, quan sát. Observer un nouveau venu: Nhìn kỹ một ngưòi mói đến. Observer un phénomène dans un but scientifique: Quan sát một hiện tượng vì một mục đích khoa học. 2. Theo dõi, dồ xét. Observer les allées et venues de ses voisins: Theo dõi sự di di lại lại của những người láng giềng. 3. Nhận xét, nhận thấy (một điều gì). On observe un ralentissement de la production: Người ta nhận thấy một sự suy giảm trong sản xuất. Faire observer qqch à qqn: Làm cho một người nào dó có nhận xét về một diều gì. B. v.pron. Chú ý, giữ ý tứ. Il était obligé de s’observer dans cette réunion guindée: cần phải giữ gìn ý tứ trong cuộc họp giả bộ trịnh trọng này.