Việt
Chức năng định thời
bộ định thời
mạch định thời
chức năng thời gian
Anh
timing function
Timer
Đức
Zeitfunktionen
[VI] bộ định thời, mạch định thời
[EN] Timer
[VI] chức năng thời gian
[VI] Chức năng thời gian (Bộ Định thời, Mạch Định thời)
[EN] timing function
[VI] Chức năng định thời