TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự định thời

sự định thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều khiển thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo xung nhịp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự định thời

clock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clocking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự định thời

Takt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taktgebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Timing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitberechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitsetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitzählung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clocking

sự định thời, sự tạo xung nhịp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock, clocking

sự định thời

clock

sự định thời

timing

sự định thời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Takt /m/Đ_KHIỂN/

[EN] clock, timing

[VI] sự định thời

Taktgebung /f/Đ_TỬ/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Timing /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitberechnung /f/M_TÍNH/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitmessung /f/M_TÍNH/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitregelung /f/Đ_TỬ/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitsetzung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitsteuerung /f/ÔTÔ/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitzählung /f/Đ_TỬ/

[EN] timing

[VI] sự định thời

Zeitsteuerung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] time control, timing

[VI] sự điều khiển thời gian, sự định thời