Việt
sự điều khiển thời gian
kiểm tra thời gian
sự định thời gian
sự định thời
Anh
time control
timing
Đức
Zeitsteuerung
Zeitsteuerung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] time control, timing
[VI] sự điều khiển thời gian, sự định thời