Việt
tạo nhịp
bấm giờ
Anh
clock
Đức
Zeit nehmen
Drehfeldmaschinen erzeugen elektromagnetische Felder. Diese können die Funktion von gesundheitserhaltenden Geräten z. B. Herzschrittmacher, Insulin- und Schmerzmittelpumpen stören.
Máy điện cảm ứng tạo ra điện từ trường có thể gây trở ngại cho chức năng của các thiết bị hỗ trợ sức khỏe như máy tạo nhịp tim, máy bơm insulin và bơm thuốc giảm đau.
Zeit nehmen /vi/Đ_TỬ/
[EN] clock
[VI] bấm giờ, tạo nhịp
clock /điện tử & viễn thông/